Từ điển Thiều Chửu侃 - khản① Cứng thẳng, như khản khản nhi đàm 侃侃而談 cứng cỏi mà nói.
Từ điển Trần Văn Chánh侃 - khản【侃侃】khản khản [kănkăn] Thẳng, ngay thẳng, đĩnh đạc: 侃侃而談 Ăn nói đĩnh đạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng侃 - khảnCứng cỏi mạnh mẽ.